Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
military press


noun
a weightlift in which the barbell is lifted to shoulder height and then smoothly lifted overhead
Syn:
press
Derivationally related forms:
press (for: press)
Hypernyms:
weightlift, weightlifting


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.